TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 24.45 | Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 23.90 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) | Hà Nội |
3 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 23.60 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) | Hà Nội |
4 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 22.75 | Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (GSA) (Xem) | TP HCM |