| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) | 22.50 | A00,A01,B00,D08 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
| 2 | Công nghệ thực phẩm (CTCLC) (7540101C) (Xem) | 20.00 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) | 22.50 | A00,A01,B00,D08 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
| 2 | Công nghệ thực phẩm (CTCLC) (7540101C) (Xem) | 20.00 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |