| 1 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
312.50 |
C01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
| 2 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
297.50 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
| 3 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
33.62 |
|
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHE)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 4 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
33.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 5 |
Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh) (7340201)
(Xem)
|
32.53 |
D01 |
Đại học Hà Nội (NHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 6 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
27.30 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 7 |
Tài chính – Ngân hàng (CT ĐHCQ chuẩn) (7340201)
(Xem)
|
25.47 |
|
Đại học Ngân hàng TPHCM (NHS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 8 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
25.26 |
A00,A01,D01,D07 |
Học viện Chính sách và Phát triển (HCP)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 9 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
25.00 |
|
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 10 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
24.80 |
|
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 11 |
Tài chính - ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
24.74 |
|
Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 12 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
24.60 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (DMS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 13 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
24.49 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 14 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
24.31 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Thăng Long (DTL)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 15 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
24.26 |
C01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
| 16 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
24.07 |
|
Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (GSA)
(Xem)
|
TP HCM |
| 17 |
Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành:
Ngân hàng; Tài chính (7340201)
(Xem)
|
24.00 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
| 18 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
23.75 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 19 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
23.61 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công đoàn (LDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 20 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
23.48 |
|
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |