| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Điêu khắc (7210105) (Xem) | 23.23 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) | Hà Nội |
| 2 | Điêu khắc (7210105) (Xem) | 18.50 | H00 | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (DHN) (Xem) | Huế |
| 3 | Điêu khắc (7210105) (Xem) | 18.50 | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (DHN) (Xem) | Huế |