| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) | 34.20 | D01,D05 | Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) | Hà Nội |
| 2 | Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) | 25.33 | D01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
| 3 | Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) | 23.70 | D05 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |