Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Thú y (Xem) | 17.50 | Đại học | A00,A02,B00,B08 | |
| 2 | Thú y (Xem) | 17.50 | Đại học | ||
| 3 | Công nghệ thực phẩm (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,B00,B03,B08 | |
| 4 | Công nghệ thực phẩm (Xem) | 16.00 | Đại học | ||
| 5 | Bảo vệ thực vật (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,B03,B08 | |
| 6 | Bảo vệ thực vật (Xem) | 15.00 | Đại học | ||
| 7 | Bất động sản (Xem) | 15.00 | Đại học | ||
| 8 | Bất động sản (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,C00,C04 | |
| 9 | Bệnh học thủy sản (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,B08,D01 | |
| 10 | Bệnh học thủy sản (Xem) | 15.00 | Đại học | ||
| 11 | Chăn nuôi (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A02,B00,B08 | |
| 12 | Chăn nuôi (Xem) | 15.00 | Đại học | ||
| 13 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,A02,B00 | |
| 14 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) | 15.00 | Đại học | ||
| 15 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (Xem) | 15.00 | Đại học | ||
| 16 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,B03,B08 | |
| 17 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (Xem) | 15.00 | Đại học | ||
| 18 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,B08,D01 | |
| 19 | Khoa học cây trồng (Xem) | 15.00 | Đại học | ||
| 20 | Khoa học cây trồng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,B03,B08 |