Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (TLA)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 24.21 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
22 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu (Xem) 24.20 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
23 Kỹ thuật điện (Xem) 24.17 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
24 An ninh mạng (Xem) 24.17 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
25 Nhóm ngành Kỹ thuật Cơ khi (Gồm các ngành: Kỹ thuật cơ khi, Công nghệ chế tạo máy) (Xem) 24.06 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
26 Kinh tế xây dựng (Xem) 23.75 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
27 Kỹ thuật hóa học (Xem) 23.15 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
28 Công nghệ sinh học (Xem) 23.14 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
29 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Xem) 23.00 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
30 Quản lý xây dựng (Xem) 22.75 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
31 Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (kỹ thuật xây dựng) (Xem) 22.50 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
32 Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) (Xem) 22.35 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
33 Kỹ thuật môi trường (Xem) 21.70 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
34 Tài nguyên nước và môi trường (thủy văn học) (Xem) 21.00 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
35 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xem) 21.00 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
36 Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh) (Xem) 20.50 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
37 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (Xem) 20.50 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
38 Kỹ thuật tài nguyên nước (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh) (Xem) 20.50 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
39 Kỹ thuật tài nguyên nước (Xem) 20.50 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
40 Kỹ thuật cấp thoát nước (Xem) 20.50 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT