Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá (DMT)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Marketing (Xem) | 26.50 | Đại học | A00,A01,A07,D01 | |
| 2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 26.25 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
| 3 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 26.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
| 4 | Quản trị Kinh doanh (Xem) | 25.75 | Đại học | A00,A01,A07,D01 | |
| 5 | Ngành Luật (Xem) | 25.45 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
| 6 | Quản trị khách sạn (Xem) | 25.45 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
| 7 | Bất động sản (Xem) | 24.75 | Đại học | A00,A01,A07,D01 | |
| 8 | Kế toán (Xem) | 24.25 | Đại học | A00,A01,A07,D01 | |
| 9 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 24.00 | Đại học | A01,D01,D15 | |
| 10 | Công nghệ thông tin (Xem) | 22.75 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
| 11 | Quản lý đất đai (Xem) | 22.50 | Đại học | A00,B00,C00,D01 | |
| 12 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,C00,D01,D15 | |
| 13 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
| 14 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,D01,D07 | |
| 15 | Khí tượng và Khí hậu học (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
| 16 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,A07,D01 | |
| 17 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D15 | |
| 18 | Kỹ thuật địa chất (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D15 | |
| 19 | Quản lý biển (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
| 20 | Quản lý tài nguyên nước (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 |