Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Kỹ thuật môi trường; Quản lý an toàn và môi trường) (7520320) (Xem) 720.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
2 Nhóm ngành Hóa – Thực phẩm – Sinh học (114) (Xem) 75.43 B00; A00; D07; X10; X12; X11; B08 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
3 Kỹ thuật Hóa học (214) (Xem) 63.30 B00; A00; D07; X10; X12; X11; B08 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
4 Kỹ thuật Y sinh (ET2) (Xem) 26.32 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
5 Kỹ thuật Y sinh (CT tiên tiến) (ET-E5) (Xem) 25.58 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
6 Hóa học (7440112) (Xem) 24.75 A00 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
7 Kỹ thuật Hoá học (CH1) (Xem) 24.05 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
8 Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) 24.00 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
9 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (HVN07) (Xem) 24.00 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
10 Hóa học (QHT06) (Xem) 23.90 Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
11 Công nghệ kỹ thuật hóa học (7510401) (Xem) 23.85 A00 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
12 Hóa dược (7720203) (Xem) 23.65 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
13 Hóa dược (7720203) (Xem) 23.56 Đại học Dược Hà Nội (Xem) Hà Nội
14 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 23.55 B00 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
15 Công nghệ sinh học (Chương trình nâng cao) (7420201C) (Xem) 23.55 B00 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
16 Công nghệ kỹ thuật hóa học (QHT07) (Xem) 23.45 Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
17 Hoá học (CH2) (Xem) 23.19 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
18 Kỹ thuật Sinh học (BF1) (Xem) 23.02 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
19 Hóa học (7440112) (Xem) 23.00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
20 Hóa dược (7720203) (Xem) 22.76 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ