| 1 |
Kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Kỹ thuật môi trường; Quản lý an toàn và môi trường) (7520320) (Xem) |
720.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 2 |
Nhóm ngành Hóa – Thực phẩm – Sinh học (114) (Xem) |
75.43 |
B00; A00; D07; X10; X12; X11; B08 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 3 |
Kỹ thuật Hóa học (214) (Xem) |
63.30 |
B00; A00; D07; X10; X12; X11; B08 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 4 |
Kỹ thuật Y sinh (ET2) (Xem) |
26.32 |
|
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 5 |
Kỹ thuật Y sinh (CT tiên tiến) (ET-E5) (Xem) |
25.58 |
|
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 6 |
Hóa học (7440112) (Xem) |
24.75 |
A00 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 7 |
Kỹ thuật Hoá học (CH1) (Xem) |
24.05 |
|
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 8 |
Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) |
24.00 |
|
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 9 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (HVN07) (Xem) |
24.00 |
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
| 10 |
Hóa học (QHT06) (Xem) |
23.90 |
|
Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 11 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (7510401) (Xem) |
23.85 |
A00 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 12 |
Hóa dược (7720203) (Xem) |
23.65 |
|
Đại học Y Dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 13 |
Hóa dược (7720203) (Xem) |
23.56 |
|
Đại học Dược Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 14 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
23.55 |
B00 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 15 |
Công nghệ sinh học (Chương trình nâng cao) (7420201C) (Xem) |
23.55 |
B00 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 16 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (QHT07) (Xem) |
23.45 |
|
Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 17 |
Hoá học (CH2) (Xem) |
23.19 |
|
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 18 |
Kỹ thuật Sinh học (BF1) (Xem) |
23.02 |
|
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 19 |
Hóa học (7440112) (Xem) |
23.00 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 20 |
Hóa dược (7720203) (Xem) |
22.76 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |