| 21 |
Lữ hành, hướng dẫn du lịch (7810101B) (Xem) |
25.70 |
C03,C04,D14,D15,X01,X93 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 22 |
Quản trị khách sạn (POHE1) (Xem) |
25.61 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 23 |
Quan hệ công chúng (QHX15) (Xem) |
25.45 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 24 |
QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH (7810103) (Xem) |
25.41 |
C00 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
| 25 |
Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) (TM25) (Xem) |
25.40 |
|
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
| 26 |
Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) (TM02) (Xem) |
25.40 |
|
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
| 27 |
Văn hóa du lịch (7810101A) (Xem) |
25.33 |
C03,C04,D14,D15,X01,X92 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 28 |
Hướng dẫn du lịch quốc tế (7810101C) (Xem) |
25.30 |
C00,X70 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 29 |
Lữ hành, hướng dẫn du lịch (7810101B) (Xem) |
25.20 |
D01 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 30 |
Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh) (TM03) (Xem) |
25.10 |
|
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
| 31 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810101) (Xem) |
25.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
| 32 |
Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) |
25.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
| 33 |
Khoa học hàng hải (7810201D) (Xem) |
25.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
| 34 |
Quản lý thông tin (QHX16) (Xem) |
24.99 |
D14 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 35 |
Quản lý thông tin (QHX16) (Xem) |
24.99 |
C03 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 36 |
Quản lý thông tin (QHX16) (Xem) |
24.99 |
D66 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 37 |
Quản lý thông tin (QHX16) (Xem) |
24.99 |
D15 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 38 |
Quản lý thông tin (QHX16) (Xem) |
24.99 |
C04 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 39 |
Văn hóa du lịch (7810101A) (Xem) |
24.83 |
D01 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 40 |
Quản trị lữ hành (POHE2) (Xem) |
24.64 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |