Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

Nhóm ngành Du lịch - Khách sạn

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Quản lý thông tin (QHX16) (Xem) 24.49 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
42 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH (7810103) (Xem) 24.41 A00,A01,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
43 Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) (EP11) (Xem) 24.25 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
44 Du lịch (7810101) (Xem) 24.00 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) TP HCM
45 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 24.00 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) TP HCM
46 Du lịch (7810101) (Xem) 24.00 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) Đà Nẵng
47 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 24.00 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) Đà Nẵng
48 Du lịch (7810101) (Xem) 24.00 Đại học Công đoàn (Xem) Hà Nội
49 Du lịch (7810101) (Xem) 24.00 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
50 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 23.50 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) TP HCM
51 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 23.50 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) TP HCM
52 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 23.50 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) Đà Nẵng
53 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 23.50 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) Đà Nẵng
54 Hướng dẫn du lịch quốc tế (7810101C) (Xem) 23.30 C03,C04,D14,D15,X01,X94 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
55 Hướng dẫn du lịch quốc tế (7810101C) (Xem) 22.80 D01 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
56 Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành (7810103) (Xem) 22.15 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
57 Du lịch (7810101) (Xem) 21.95 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
58 Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành (7810103) (Xem) 21.50 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
59 Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành (7810103) (Xem) 21.50 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
60 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 21.40 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ