Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

Nhóm ngành Du lịch - Khách sạn

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 16.00 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
82 Du lịch sinh thái (7850104) (Xem) 16.00 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
83 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 15.00 C01,C03,C04,D01,X01,X02 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
84 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 C01,C03,C04,D01,X01,X02 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
85 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 C01,C03,C04,D01,X01,X02 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
86 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN (7810201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15,X78,X26 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
87 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH (7810103) (Xem) 15.00 D01,D14,D15,X78,X26 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
88 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
89 Quản trị nhà hàng và DV ăn uống (7810202) (Xem) 15.00 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
90 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) Hà Nội
91 Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
92 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810101) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
93 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
94 Quản trị khách sạn (7810103) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
95 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
96 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 15.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
97 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
98 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
99 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) Đồng Nai