Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

Nhóm ngành Du lịch - Khách sạn

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH (7810103) (Xem) 500.00 D01,D14,D15,X78,X26 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
2 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN (7810201) (Xem) 500.00 D01,D14,D15,X78,X26 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
3 Quản trị du lịch và khách sạn (dạy bằng tiếng Anh) (7810103) (Xem) 32.58 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
4 Quan hệ công chúng (QHX15) (Xem) 28.95 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
5 Lữ hành, hướng dẫn du lịch (7810101B) (Xem) 27.20 C00,X70 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
6 Quản lý thông tin (QHX16) (Xem) 26.99 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Văn hóa du lịch (7810101A) (Xem) 26.83 C00,X70 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
8 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH (7810103) (Xem) 26.81 C00 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
9 Du lịch (7810101) (Xem) 26.73 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
10 Quan hệ công chúng (QHX15) (Xem) 26.45 C04 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
11 Quan hệ công chúng (QHX15) (Xem) 26.45 C03 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
12 QUẢN TRỊ TÀI NGUYÊN DI SẢN (7900205) (Xem) 26.38 Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật - ĐHQGHN (Xem) Hà Nội
13 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 26.25 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
14 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại) (TM24) (Xem) 26.10 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 26.06 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
16 Quan hệ công chúng (QHX15) (Xem) 25.95 D15 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
17 Quan hệ công chúng (QHX15) (Xem) 25.95 D14 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
18 Quan hệ công chúng (QHX15) (Xem) 25.95 D66 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
19 Du lịch (7810101) (Xem) 25.89 C00 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
20 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH (7810103) (Xem) 25.81 A00,A01,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội