| 1 |
KIỂM TOÁN (7340302) (Xem) |
500.00 |
D01,A01,D07,X27,X28,X25,X26,D11,D14 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 2 |
Kiểm toán (7340302) (Xem) |
28.38 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 3 |
Marketing (Marketing số) (TM09) (Xem) |
27.50 |
|
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
| 4 |
Marketing (Marketing Thương mai) (TM07) (Xem) |
27.30 |
|
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
| 5 |
Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) (EP12) (Xem) |
27.25 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 6 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
27.10 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 7 |
Marketing (Quản trị Thương hiệu) (TM10) (Xem) |
26.80 |
|
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
| 8 |
Kế toán (dạy bằng tiếng Anh) (7340301) (Xem) |
26.67 |
|
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 9 |
Kiểm toán (7340302) (Xem) |
26.60 |
|
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
| 10 |
Marketing (Marketing thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) (TM08) (Xem) |
26.30 |
|
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
| 11 |
Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) (EP04) (Xem) |
25.90 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 12 |
Kế toán doanh nghiệp Kế toán công (7340301) (Xem) |
25.01 |
|
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
| 13 |
Kế toán (ACT02) (Xem) |
24.69 |
|
Học viện Ngân hàng (Xem) |
Hà Nội |
| 14 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
24.20 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 15 |
Kế toán (EM4) (Xem) |
24.13 |
|
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 16 |
Kiểm toán (7340302) (Xem) |
23.58 |
|
Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 17 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
23.50 |
|
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 18 |
Kế toán (7340301_TH) (Xem) |
23.09 |
|
Đại học Tài chính Marketing (Xem) |
TP HCM |
| 19 |
Kiểm toán (7340302) (Xem) |
23.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
| 20 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
23.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |