Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 KIỂM TOÁN (7340302) (Xem) 500.00 D01,A01,D07,X27,X28,X25,X26,D11,D14 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
2 Kiểm toán (7340302) (Xem) 28.38 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
3 Marketing (Marketing số) (TM09) (Xem) 27.50 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
4 Marketing (Marketing Thương mai) (TM07) (Xem) 27.30 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
5 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) (EP12) (Xem) 27.25 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
6 Kế toán (7340301) (Xem) 27.10 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
7 Marketing (Quản trị Thương hiệu) (TM10) (Xem) 26.80 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
8 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh) (7340301) (Xem) 26.67 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Kiểm toán (7340302) (Xem) 26.60 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
10 Marketing (Marketing thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) (TM08) (Xem) 26.30 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
11 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) (EP04) (Xem) 25.90 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
12 Kế toán doanh nghiệp Kế toán công (7340301) (Xem) 25.01 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
13 Kế toán (ACT02) (Xem) 24.69 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
14 Kế toán (7340301) (Xem) 24.20 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
15 Kế toán (EM4) (Xem) 24.13 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
16 Kiểm toán (7340302) (Xem) 23.58 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
17 Kế toán (7340301) (Xem) 23.50 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
18 Kế toán (7340301_TH) (Xem) 23.09 Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM
19 Kiểm toán (7340302) (Xem) 23.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
20 Kế toán (7340301) (Xem) 23.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa