Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Ngôn ngữ Anh 2 chuyên ngành: - Ngôn ngữ Anh - Phiên dịch - Biên dịch tiếng Anh (7220201) (Xem) 24.48 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
42 Ngôn ngữ Anh (HVN17) (Xem) 24.20 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
43 Tiếng Anh tài chính kế toán (7220201) (Xem) 24.10 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
44 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.00 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
45 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.00 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) TP HCM
46 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.00 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) Đà Nẵng
47 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 23.93 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia (Xem) Hà Nội
48 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 23.78 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) Phú Thọ
49 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.75 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) TP HCM
50 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.75 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) Đà Nẵng
51 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.75 Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM
52 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 23.67 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
53 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.60 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
54 Ngôn ngữ Anh - chuyên ngành Anh văn pháp lý (7220201) (Xem) 23.55 X78,86,98 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
55 Thú y (HVN01) (Xem) 23.50 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
56 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 23.47 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia (Xem) Hà Nội
57 Ngôn ngữ Anh Tài chính – Ngân hàng (FL01) (Xem) 23.41 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
58 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 23.25 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
59 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 23.25 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
60 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.20 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội