Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Văn học (QHX26) (Xem) 25.50 D15 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
22 Văn học (QHX26) (Xem) 25.50 D66 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
23 Văn học (QHX26) (Xem) 25.50 C03 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
24 Văn học (QHX26) (Xem) 25.50 D14 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
25 Văn học (QHX26) (Xem) 25.50 C04 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
26 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.41 C00,X70 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
27 Ngôn ngữ Italia (7220208) (Xem) 25.08 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
28 Ngôn ngữ Anh (04 chuyên ngành: Biên - phiên dịch; Tiếng Anh du lịch; Giảng dạy tiếng Anh; Tiếng Anh thương mại) (7220201) (Xem) 25.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
29 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.00 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) Phú Thọ
30 Văn học (QHX26) (Xem) 25.00 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
31 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.97 Đại học Công đoàn (Xem) Hà Nội
32 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.97 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
33 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.91 D01 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
34 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.90 D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
35 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.80 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
36 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.80 D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
37 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 24.69 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia (Xem) Hà Nội
38 Ngôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) (7220201CLC) (Xem) 24.56 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
39 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.56 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
40 Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) 24.56 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia (Xem) Hà Nội