| 1 |
NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC (7220204) (Xem) |
600.00 |
D01,D04,D03,D11,D14,D15,X78,X80,X81 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 2 |
NGÔN NGỮ ANH (7220201) (Xem) |
600.00 |
D01,D11,D14,D15,X78,D12,X79,X80,X81 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 3 |
NGÔN NGỮ HÀN QUỐC (7220210) (Xem) |
500.00 |
D01,D11,DD2,D06,D14,D15 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 4 |
NGÔN NGỮ NHẬT (7220209) (Xem) |
500.00 |
D01,D06,D15,D14 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 5 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
34.85 |
|
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 6 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
33.89 |
|
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 7 |
Ngôn ngữ Bồ Đào Nha (7220207) (Xem) |
33.35 |
|
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 8 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
29.00 |
|
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 9 |
Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) |
28.35 |
|
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 10 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
28.17 |
|
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 11 |
Văn học (QHX26) (Xem) |
27.50 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 12 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) |
27.25 |
|
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 13 |
Ngôn ngữ Tây Ban Nha (7220206) (Xem) |
27.08 |
|
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 14 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
27.03 |
|
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia (Xem) |
Hà Nội |
| 15 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
26.85 |
|
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia (Xem) |
Hà Nội |
| 16 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
26.76 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 17 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) (TM18) (Xem) |
26.60 |
|
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
| 18 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
26.51 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 19 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
26.40 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 20 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
25.50 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |