Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC (7220204) (Xem) 600.00 D01,D04,D03,D11,D14,D15,X78,X80,X81 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
2 NGÔN NGỮ ANH (7220201) (Xem) 600.00 D01,D11,D14,D15,X78,D12,X79,X80,X81 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
3 NGÔN NGỮ HÀN QUỐC (7220210) (Xem) 500.00 D01,D11,DD2,D06,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
4 NGÔN NGỮ NHẬT (7220209) (Xem) 500.00 D01,D06,D15,D14 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
5 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 34.85 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
6 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 33.89 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha (7220207) (Xem) 33.35 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
8 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 29.00 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) 28.35 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
10 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 28.17 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
11 Văn học (QHX26) (Xem) 27.50 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
12 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 27.25 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
13 Ngôn ngữ Tây Ban Nha (7220206) (Xem) 27.08 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
14 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 27.03 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia (Xem) Hà Nội
15 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.85 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia (Xem) Hà Nội
16 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 26.76 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
17 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) (TM18) (Xem) 26.60 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
18 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.51 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
19 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 26.40 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
20 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 25.50 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội