| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | (Xem) | 57.30 | - | Toán | |
| 2 | (Xem) | 56.50 | - | Hoá học Xét tiếp 01/02 thí sinh có điểm xét tuyển chuyên là 56,44 | |
| 3 | (Xem) | 53.25 | - | Vật lí | |
| 4 | (Xem) | 52.95 | - | Địa lí | |
| 5 | (Xem) | 51.05 | - | Sinh học | |
| 6 | (Xem) | 50.90 | - | Lịch sử | |
| 7 | (Xem) | 50.05 | - | Tin học | |
| 8 | (Xem) | 49.70 | - | Ngữ Văn | |
| 9 | (Xem) | 49.40 | - | Sinh học | |
| 10 | (Xem) | 47.95 | - | Lịch sử | |
| 11 | (Xem) | 47.90 | - | Tiếng Anh | |
| 12 | (Xem) | 47.85 | - | Tiếng Anh | |
| 13 | (Xem) | 47.40 | - | Ngữ văn | |
| 14 | (Xem) | 46.75 | - | Tin học | |
| 15 | (Xem) | 46.15 | - | Tiếng Anh | |
| 16 | (Xem) | 46.05 | - | Ngữ Văn | |
| 17 | (Xem) | 45.63 | - | Lịch sử | |
| 18 | (Xem) | 45.45 | - | Địa lý | |
| 19 | (Xem) | 45.35 | - | Toán học | |
| 20 | (Xem) | 45.15 | - | Tiếng Pháp |