| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | (Xem) | 44.10 | - | Hóa học | |
| 22 | (Xem) | 44.05 | - | Hóa học Điều kiện môn chuyên: 8.4 | |
| 23 | (Xem) | 44.00 | - | Chuyên Toán | |
| 24 | (Xem) | 43.95 | - | Địa lý | |
| 25 | (Xem) | 43.85 | - | Chuyên Tin (Tin học chuyên) | |
| 26 | (Xem) | 42.70 | - | Tiếng Anh | |
| 27 | (Xem) | 42.50 | - | Tiếng Nga | |
| 28 | (Xem) | 42.40 | - | Tiếng Nhật | |
| 29 | (Xem) | 41.95 | - | Vật lý | |
| 30 | (Xem) | 41.88 | - | Toán | |
| 31 | (Xem) | 41.54 | - | Hóa học | |
| 32 | (Xem) | 41.00 | - | Ngữ văn Có điểm môn chuyên từ 5,0 trở lên và có giải Ba học sinh giỏi thành phố | |
| 33 | (Xem) | 40.60 | - | Tiếng Pháp | |
| 34 | (Xem) | 40.60 | - | Chuyên Tin (Toán chuyên) | |
| 35 | (Xem) | 40.51 | - | Tin học | |
| 36 | (Xem) | 40.36 | - | Lịch sử | |
| 37 | (Xem) | 40.30 | - | Địa lí | |
| 38 | (Xem) | 40.30 | - | Hóa học | |
| 39 | (Xem) | 39.85 | - | Tiếng Pháp | |
| 40 | (Xem) | 39.84 | - | Sinh học |