| 1 |
Tài chính kế toán (dạy bằng tiếng Anh) (7340205)
(Xem)
|
26.35 |
|
Đại học Hà Nội (NHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 2 |
Công nghệ tài chính (Fintech) (7340205)
(Xem)
|
23.63 |
|
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 3 |
Công nghệ tài chính (Fintech) (7340205)
(Xem)
|
22.76 |
|
Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 4 |
Công nghệ tài chính (7340205)
(Xem)
|
22.25 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 5 |
Công nghệ tài chính (7340205)
(Xem)
|
17.00 |
|
Đại học Hoa Sen (HSU)
(Xem)
|
TP HCM |
| 6 |
Công nghệ tài chính (Fintech) (7340205)
(Xem)
|
15.00 |
C01,C03,C04,D01,X01,X02 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
| 7 |
Công nghệ tài chính (7340205)
(Xem)
|
15.00 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
TP HCM |
| 8 |
Công nghệ tài chính (7340205)
(Xem)
|
15.00 |
|
Đại học Gia Định (GDU)
(Xem)
|
TP HCM |
| 9 |
Công nghệ tài chính (7340205)
(Xem)
|
15.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |