| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) | 25.56 | Học viện Tài chính (HTC) (Xem) | Hà Nội | |
| 2 | Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) | 17.50 | Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) | Thái Nguyên |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) | 25.56 | Học viện Tài chính (HTC) (Xem) | Hà Nội | |
| 2 | Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) | 17.50 | Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) | Thái Nguyên |