| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 26.29 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
| 2 | Quan hệ công chúng (7310201) (Xem) | 15.00 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) | TP HCM |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 26.29 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
| 2 | Quan hệ công chúng (7310201) (Xem) | 15.00 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) | TP HCM |