Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.20 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
22 Ngôn ngữ Anh - chuyên ngành Anh văn pháp lý (7220201) (Xem) 22.25 D14 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
23 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220201) (Xem) 22.00 D01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
24 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.00 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
25 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.82 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) TP HCM
26 Ngôn ngữ Anh - chuyên ngành Anh văn pháp lý (7220201) (Xem) 20.65 X25,33,45 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
27 Ngôn ngữ Anh - chuyên ngành Anh văn pháp lý (7220201) (Xem) 20.05 D01,03,06 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
28 NGÔN NGỮ ANH (7220201) (Xem) 20.00 D01,D11,D14,D15,X78,D12,X79,X80,X81 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
29 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.00 Học viện Hàng Không (HHK) (Xem) TP HCM
30 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.50 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
31 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.50 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
32 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.50 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
33 NGÔN NGỮ ANH (7220201) (Xem) 17.00 D01,D11,D14,D15,X78,D12,X79,X80,X81 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
34 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.25 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
35 Ngôn ngữ Anh gồm chuyên ngành (7220201) (Xem) 16.00 Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn (VJU) (Xem) Hà Nội
36 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D11,D14,D15,X78,X79 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
37 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
38 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
39 Ngôn ngữ Anh (CN Tiếng Anh du lịch) (7220201) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
40 Ngôn ngữ Anh (CN Tiếng Anh du lịch) (7220201) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên