| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Xã hội học (7310301) (Xem) | 26.12 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
| 2 | Xã hội học (7310301) (Xem) | 26.00 | Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH) (Xem) | Hà Nội | |
| 3 | Xã hội học (7310301) (Xem) | 23.70 | Đại học Công đoàn (LDA) (Xem) | Hà Nội | |
| 4 | Xã hội học (7310301) (Xem) | 23.70 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | Hà Nội |