1 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115)
(Xem)
|
24.09 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115)
(Xem)
|
24.09 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115)
(Xem)
|
21.50 |
A00,A01,D01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH)
(Xem)
|
Hà Nội |
4 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115)
(Xem)
|
21.00 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115)
(Xem)
|
21.00 |
A01,C01,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
6 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115)
(Xem)
|
21.00 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (DMS)
(Xem)
|
TP HCM |
7 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115)
(Xem)
|
20.75 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
8 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK)
(Xem)
|
Huế |
9 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115)
(Xem)
|
19.75 |
A00,A01,D01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS)
(Xem)
|
TP HCM |
10 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115)
(Xem)
|
19.13 |
A01,D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
11 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115)
(Xem)
|
19.13 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
12 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,C02,D01 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
13 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01,D03,D09 |
Đại học Hoa Sen (HSU)
(Xem)
|
TP HCM |
14 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
15 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115)
(Xem)
|
15.00 |
A01,D01,D03,D09 |
Đại học Hoa Sen (HSU)
(Xem)
|
TP HCM |