1 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
30.00 |
D01,D04 |
Đại học Hà Nội (NHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
24.00 |
D01,D04,D78,D83 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
3 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
24.00 |
D01,D04,D15,D45 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
4 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
21.50 |
D01,D04,D15,D45 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF)
(Xem)
|
Huế |
5 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
20.00 |
D01,D03,D04,D06 |
Đại học Hải Phòng (THP)
(Xem)
|
Hải Phòng |
6 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
20.00 |
D01,D06,D78,D83 |
Đại học Mở TP HCM (MBS)
(Xem)
|
TP HCM |
7 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
19.25 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
8 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
19.25 |
D04 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
9 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
18.50 |
D01,D04,D11,D55 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
10 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
18.00 |
D01,D14,D15,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
(Xem)
|
Hà Nội |
11 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
16.25 |
C00,C20,D01,D66 |
Đại học Hà Tĩnh (HHT)
(Xem)
|
Hà Tĩnh |
12 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
16.25 |
C00,D01,D20,D66 |
Đại học Hà Tĩnh (HHT)
(Xem)
|
Hà Tĩnh |
13 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
15.00 |
A01,D01,D10,D15 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
14 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D04,D14,D15 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
15 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
15.00 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
16 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D11,D14,D15 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
17 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
15.00 |
C00,D01,D04,D15 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
18 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
15.00 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)
(Xem)
|
Hà Nội |
19 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
15.00 |
C00,C03,D01,D04 |
Đại học Lạc Hồng (DLH)
(Xem)
|
Đồng Nai |
20 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D15,D66,D71 |
Đại học Sao Đỏ (SDU)
(Xem)
|
Hải Dương |