Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 32.00 D01 Học viện Ngoại giao (HQT) (Xem) Hà Nội
2 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 31.75 D01 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
3 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 28.76 D01,D09,D10 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
4 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 28.76 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
5 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 28.00 D01,D96 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
6 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.02 D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
7 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.00 D01,D72,D78,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) TP HCM
8 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.50 D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
9 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.00 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
10 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.25 D01 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
11 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.25 A01,D01,D10,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
12 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
13 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.00 A01,D01,D14,D78 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
14 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.41 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
15 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.25 A01,D01,D07 Học viện Tài chính (HTC) (Xem) Hà Nội
16 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.03 A01,D01,D07,D09 Học viện Ngân hàng (NHH) (Xem) Hà Nội
17 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.00 D14,D66 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
18 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.00 D01,D84 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
19 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.00 D84 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
20 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.50 A01,D01,D14,D15 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) TP HCM