Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 33.00 A00,A01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
2 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 33.00 A01 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
3 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
4 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 22.50 A00,A01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
5 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 22.50 A00,A01,A02,B00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
6 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 22.25 A00,A01,B08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
7 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 22.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
8 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 22.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
9 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 20.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
10 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 17.00 A00,A01,A02,D07 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
11 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 16.25 A00,A01,A02,A04 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
12 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 16.25 A00,A01,A09,B00 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
13 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 15.50 A00,A01,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
14 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Phú Yên (DPY) (Xem) Phú Yên
15 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,D08 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình
16 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D84 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
17 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 15.00 A00,A01,A10,D01 Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) Quảng Nam
18 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
19 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 15.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La