Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Nhóm ngành Công nghệ chế biến thực phẩm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 25.00 A00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
2 Kỹ thuật Thực phẩm (BF2) (Xem) 25.00 A00,B00 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
3 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 25.00 A00,B00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
4 Công nghệ Thực phàm (hệ Đại trà) (7540101D) (Xem) 25.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
5 Công nghệ Thực phàm (hệ Đại trà) (7540101D) (Xem) 25.00 D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
6 Công nghệ Thực phàm (hệ Đại trà) (7540101D) (Xem) 25.00 A00,B00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
7 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 23.00 A00,A01,B00,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
8 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 23.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
9 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 22.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
10 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 22.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
11 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 21.75 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
12 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 21.75 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
13 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 21.75 D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
14 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 21.75 A00,B00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
15 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 20.75 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
16 Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7540101A) (Xem) 20.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
17 Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7540101A) (Xem) 20.50 A00,B00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
18 Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7540101A) (Xem) 20.50 D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
19 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 20.00 A00,A01,B00,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
20 Công nghệ thực phẩm (CT tiên tiến) (7540101T) (Xem) 20.00 A00,A01,B00,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM