Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 23.75 A00,B00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
22 Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) (7520212D) (Xem) 23.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
23 Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) (7520212D) (Xem) 23.25 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
24 Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) (7520212D) (Xem) 23.25 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
25 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 23.00 A00,A02,B00 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
26 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 23.00 A02,B00 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
27 Hóa học (7440112) (Xem) 23.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
28 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 22.75 A00,B00,D07,D08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
29 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 22.75 A00,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
30 Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Chất lượng cao) (7510401_CLC) (Xem) 22.50 B00,D07,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
31 Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Chất lượng cao) (7510401_CLC) (Xem) 22.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
32 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 22.50 A00,B00,B08,D07 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
33 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 22.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
34 Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà) (7510406D) (Xem) 21.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
35 Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà) (7510406D) (Xem) 21.50 A00,B00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
36 Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà) (7510406D) (Xem) 21.50 D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
37 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 21.50 A00,B00,D08 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
38 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 21.25 A00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
39 Hóa học (7440112) (Xem) 21.25 A00,B00,D07,D12 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
40 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 21.25 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ