Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 18.00 A00,A01,A02,D90 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
62 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 18.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
63 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 18.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
64 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
65 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
66 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 18.00 B00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
67 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 18.00 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
68 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 17.50 A00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
69 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 17.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
70 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 17.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
71 Sinh hoc (7420101) (Xem) 17.50 B00,D08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
72 Sinh hoc (7420101) (Xem) 17.50 A02,B00,B03,B08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
73 Công nghệ sinh học - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7420201) (Xem) 17.25 A00,B00,D08 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
74 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 17.00 A00,A06,B00,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
75 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 17.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) TP HCM
76 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 17.00 A00,B00,D07 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
77 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 17.00 A00,B00,D07 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
78 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
79 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 17.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
80 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 17.00 A00,B00,D01,D07 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội