Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kỹ thuật Máy tính (IT2) (Xem) 28.25 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
2 Công nghệ thông tin Việt-Nhật (IT-E6) (Xem) 26.75 A00,A01,D28 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
3 Công nghệ thông tin ICT (IT-E7) (Xem) 26.75 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
4 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 26.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
5 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CN9) (Xem) 26.00 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
6 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CN9) (Xem) 26.00 A00,A01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
8 Chương trình tiên tiến Điện tử - Viễn thông (ET-E4) (Xem) 25.50 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN-QA (7480201_CLC) (Xem) 25.00 A00,A01,B08,D07 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
10 Công nghệ Thông Tin (hệ đại trà) (7480201D) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
11 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.00 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
12 Công nghệ Thông Tin (hệ đại trà) (7480201D) (Xem) 25.00 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
13 Công nghệ Thông Tin (hệ đại trà) (7480201D) (Xem) 25.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
14 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 24.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
15 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 24.50 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
16 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 24.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
17 Hệ thống thông tin quản lý (7340405_406) (Xem) 24.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
18 Công nghệ kỳ thuật máy tinh (hệ Đại trà) (7480108D) (Xem) 23.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
19 Công nghệ kỳ thuật máy tinh (hệ Đại trà) (7480108D) (Xem) 23.75 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
20 Công nghệ kỳ thuật máy tinh (hệ Đại trà) (7480108D) (Xem) 23.75 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM