Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Dược học (7720201) (Xem) 27.25 A00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
102 Y khoa (7720101) (Xem) 27.25 B00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
103 Ngành Luật (7380101) (Xem) 27.25 A00 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
104 Ngành Luật (7380101) (Xem) 27.25 D03 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
105 Ngành Luật (7380101) (Xem) 27.25 D01 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
106 Ngành Luật (7380101) (Xem) 27.25 C00 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
107 Ngành Luật (7380101) (Xem) 27.25 D78 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
108 Ngành Luật (7380101) (Xem) 27.25 D82 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
109 Kinh tế đối ngoại (7310106_402) (Xem) 27.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
110 Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa (EE2) (Xem) 27.25 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
111 Kỹ thuật Điện (EE1) (Xem) 27.25 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
112 Dược học (7720201) (Xem) 27.25 B00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
113 Kinh doanh quốc tế (7340120_408) (Xem) 27.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
114 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 27.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
115 Kỹ thuật Cơ điện tử (ME1) (Xem) 27.00 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
116 Kế toán (7340301) (Xem) 27.00 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
117 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 27.00 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
118 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 27.00 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
119 Y khoa (7720101) (Xem) 27.00 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
120 Y khoa (7720101) (Xem) 27.00 B00,D07,D08 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên