Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kế toán (7340301) (Xem) 32.08 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
2 Kế toán (7340301) (Xem) 27.00 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
3 Kế toán (7340301) (Xem) 27.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
4 Kiểm toán (7340302_409) (Xem) 26.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
5 Kế toán (7340301_405) (Xem) 25.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
6 Kế toán (7340301) (Xem) 25.50 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Kiểm toán chất lượng cao (7340302_409C) (Xem) 25.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
8 Kế toán (7340301) (Xem) 25.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
9 Kế toán (7340301) (Xem) 25.50 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
10 Kế toán (7340301) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D07 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
11 Kế toán chất lượng cao (7340301_405C) (Xem) 23.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
12 Kế toán (EM4) (Xem) 23.75 A00,A01,D01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
13 Kế toán (7340301) (Xem) 23.25 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
14 Kế toán (7340301) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM
15 Kế toán (7340301) (Xem) 22.75 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
16 Kế toán (hệ Đại trà) (7340301D) (Xem) 22.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
17 Kế toán (hệ Đại trà) (7340301D) (Xem) 22.75 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
18 Kế toán (hệ Đại trà) (7340301D) (Xem) 22.75 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
19 Kế toán (7340301) (Xem) 22.25 A00,A01,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
20 Kế toán (7340301) (Xem) 22.25 A00,A01,C01,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM