41 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
32.08 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
42 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) |
32.00 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
43 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) |
32.00 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
44 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) |
32.00 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
45 |
Quảng cáo (7320110) (Xem) |
32.00 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
46 |
Quảng cáo (7320110) (Xem) |
32.00 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
47 |
Quảng cáo (7320110) (Xem) |
32.00 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
48 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) |
32.00 |
D01 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
49 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) |
32.00 |
D72 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
50 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) |
32.00 |
D78 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
51 |
Quảng cáo (7320110) (Xem) |
32.00 |
D78 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
52 |
Quảng cáo (7320110) (Xem) |
32.00 |
D72 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
53 |
Quảng cáo (7320110) (Xem) |
32.00 |
D01 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
54 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
31.92 |
A01,D01,D07 |
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
55 |
Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) |
31.75 |
D01,D05 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
56 |
Truyền thông doanh nghiệp (7320109) (Xem) |
31.75 |
D01,D03 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
57 |
Quốc tế học (7310601) (Xem) |
31.67 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
58 |
Ngôn ngữ Tây Ban Nha (7220206) (Xem) |
31.42 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
59 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
31.00 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
60 |
Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE - tiếng Anh hệ số 2) (POHE) (Xem) |
31.00 |
A01,D01,D07,D09 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |