Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Kế toán (7340301) (Xem) 32.08 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
42 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) 32.00 D78,R26 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
43 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) 32.00 D72,R25 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
44 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) 32.00 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
45 Quảng cáo (7320110) (Xem) 32.00 D78,R26 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
46 Quảng cáo (7320110) (Xem) 32.00 D72,R25 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
47 Quảng cáo (7320110) (Xem) 32.00 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
48 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) 32.00 D01 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
49 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) 32.00 D72 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
50 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) 32.00 D78 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
51 Quảng cáo (7320110) (Xem) 32.00 D78 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
52 Quảng cáo (7320110) (Xem) 32.00 D72 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
53 Quảng cáo (7320110) (Xem) 32.00 D01 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
54 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 31.92 A01,D01,D07 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
55 Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) 31.75 D01,D05 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
56 Truyền thông doanh nghiệp (7320109) (Xem) 31.75 D01,D03 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
57 Quốc tế học (7310601) (Xem) 31.67 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
58 Ngôn ngữ Tây Ban Nha (7220206) (Xem) 31.42 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
59 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 31.00 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
60 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE - tiếng Anh hệ số 2) (POHE) (Xem) 31.00 A01,D01,D07,D09 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội