1 |
Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) |
21.00 |
T00,T01 |
Đại học Hải Phòng (Xem) |
Hải Phòng |
2 |
Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) |
20.00 |
T00,T03,T05 |
Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
3 |
Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) |
20.00 |
T00,T01,T02,T05 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
4 |
Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) |
18.50 |
T00,T02,T03,T05 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
5 |
Quản lý thể dục thể thao (7810301) (Xem) |
18.00 |
A01,D01,T00,T01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
6 |
Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) |
17.75 |
T00,T01,T06 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
7 |
Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) |
17.75 |
A00,A01,D07,D08 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
8 |
Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) |
15.50 |
T00,T02,T05,T07 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
Thanh Hóa |
9 |
Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) |
15.50 |
T01 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
10 |
Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) |
15.50 |
T00,T02,T05,T07 |
Khoa Giáo Dục Thể Chất - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
11 |
Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) |
15.50 |
T00,T02,T03,T07 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
12 |
Quản lý thể dục thể thao (7810301) (Xem) |
15.50 |
T01 |
Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) |
Thanh Hóa |