Đại học Cần Thơ (TCT)
-
Địa chỉ:
Khu II, Đường 3/2, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ
-
Điện thoại:
0292. 3872 728
-
Website:
https://tuyensinh.ctu.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2017
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 61 | Sinh học ứng dụng (Xem) | 18.75 | Đại học | A00,A01,B00,D08 | |
| 62 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (Xem) | 18.75 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
| 63 | Quản lý công nghiệp (Xem) | 18.75 | Đại học | A00,A01,D01 | |
| 64 | Sinh học ứng dụng (Xem) | 18.75 | Đại học | A00,A01,B00,B08 | |
| 65 | Kinh tế nông nghiệp (Xem) | 18.50 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
| 66 | Quản trị kinh doanh (Đào tạo tại Khu Hòa An) (Xem) | 18.50 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
| 67 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Xem) | 18.25 | Đại học | A00,A01 | |
| 68 | Ngôn ngữ Pháp (Xem) | 18.00 | Đại học | D01,D03,D14,D64 | |
| 69 | Công nghệ sau thu hoạch (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
| 70 | Giáo dục Thể chất (Xem) | 17.75 | Đại học | A00,A01,D07,D08 | |
| 71 | Thông tin - thư viện (Xem) | 17.75 | Đại học | A01,D01,D03,D29 | |
| 72 | Giáo dục Thể chất (Xem) | 17.75 | Đại học | T00,T01,T06 | |
| 73 | Thông tin - thư viện (Xem) | 17.75 | Đại học | A01,D29 | |
| 74 | Công nghệ sinh học (Chương trình tiên tiến) (Xem) | 17.50 | Đại học | A01,D07,D08 | |
| 75 | Sinh hoc (Xem) | 17.50 | Đại học | B00,D08 | |
| 76 | Công nghệ sinh học (Chương trình tiên tiến) (Xem) | 17.50 | Đại học | A01,B08,D07 | |
| 77 | Sinh hoc (Xem) | 17.50 | Đại học | A02,B00,B03,B08 | |
| 78 | Khoa học cây trồng (Xem) | 17.25 | Đại học | A02,B00,D07,D08 | |
| 79 | Công nghệ thông tin (CTCLC) (Xem) | 17.25 | Đại học | A01,D01,D07 | |
| 80 | Khoa học cây trồng (Xem) | 17.25 | Đại học | A02,B00,B08,D07 |