Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Văn học (7229030) (Xem) 24.50 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
2 Văn học (7229030) (Xem) 24.50 D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
3 Văn học (7229030) (Xem) 18.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
4 Văn học (7229030) (Xem) 18.00 D01,D14,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
5 Văn học (7229030) (Xem) 17.00 C00,D01,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
6 Văn học (7229030) (Xem) 17.00 C00,D78 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
7 Văn học (7229030) (Xem) 15.50 C20,D01,D78,D96 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
8 Văn học (7229030) (Xem) 15.50 C00,D01,D14,D15 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
9 Văn học (7229030) (Xem) 15.50 C00,C19,D14,D15 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
10 Văn học (7229030) (Xem) 15.50 C00,C14,D15,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
11 Văn học (7229030) (Xem) 15.50 C00,C04,D14,D15 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
12 Văn học (7229030) (Xem) 15.50 C00,C04,C15,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
13 Văn học (7229030) (Xem) 15.50 C00,C14,C15,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
14 Văn học (7229030) (Xem) 15.50 C00,C19,C20,D01 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
15 Văn học (7229030) (Xem) 15.50 C00,D01,D14,D66 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
16 Văn học (7229030) (Xem) 14.25 C00,C19,D14 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
17 Văn học (7229030) (Xem) 14.25 C00,C19,D01,D14 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế