| 101 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
15.50 |
A00,C00,D01 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI)
(Xem)
|
Phú Thọ |
| 102 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM)
(Xem)
|
Quảng Ninh |
| 103 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
15.50 |
A01,C00,C01,D01 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (VHD)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 104 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Dân Lập Phú Xuân (DPX)
(Xem)
|
Huế |
| 105 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A16,C01,D01 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 106 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Dân lập Phương Đông (DPD)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 107 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
15.50 |
A01,B00,D01 |
Đại Học Đông Đô (DDU)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 108 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,D01 |
Đại Học Hải Dương (DKT)
(Xem)
|
Hải Dương |
| 109 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
15.50 |
B03,C20,D13 |
Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA)
(Xem)
|
Long An |
| 110 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA)
(Xem)
|
Nghệ An |
| 111 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 112 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,C02,D01 |
Đại Học Quảng Bình (DQB)
(Xem)
|
Quảng Bình |
| 113 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
15.50 |
B00,C00,D01 |
Đại Học Quốc Tế Bắc Hà (DBH)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 114 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD)
(Xem)
|
Đà Nẵng |