| 1 |
Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,C01,C04,D01,D10 |
Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 2 |
Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (DTM)
(Xem)
|
TP HCM |
| 3 |
Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,D01,D15 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
| 4 |
Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM)
(Xem)
|
Quảng Ninh |
| 5 |
Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503)
(Xem)
|
15.50 |
C04,D01,D10 |
Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
(Xem)
|
Hà Nội |