Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.50 C00,D14,D66,D84 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
22 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
23 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.50 A00,A09,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) Kon Tum
24 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.50 A00,C00,C15,D01 Đại học Tài Chính Kế Toán (DKQ) (Xem) Quảng Ngãi
25 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.50 C00,D01,D14,D15 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
26 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
27 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
28 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.50 A08,A09,C00,C19 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
29 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.50 A00,A01,A02,D01 Đại học Chu Văn An (DCA) (Xem) Hưng Yên
30 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.50 A10,C00,C19,D01 Đại học Công nghệ Miền Đông (DMD) (Xem) Hà Nội
31 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.50 A00,C00,C15,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
32 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.50 A00,A01,C00,D01 Đại Học Đông Đô (DDU) (Xem) Hà Nội
33 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.50 A00,C04,C05 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA) (Xem) Long An
34 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.50 A01,C00,C10,D01 Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem) Bắc Ninh