| 1 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
35.25 |
D01,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 2 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
34.58 |
D01 |
Đại học Hà Nội (NHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 3 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
34.42 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 4 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
34.42 |
D01,D09,D10 |
Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 5 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
33.00 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 6 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
33.00 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 7 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
33.00 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 8 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
33.00 |
D78 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 9 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
33.00 |
D72 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 10 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
33.00 |
D01 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 11 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
31.92 |
A01,D01,D07 |
Học viện Tài chính (HTC)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 12 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
29.33 |
D01 |
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 13 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
28.50 |
D01,D14,D15,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 14 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
26.25 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
| 15 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
25.00 |
D01,D09,D14,D15 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ)
(Xem)
|
TP HCM |
| 16 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
25.00 |
A01,B08,D01,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ)
(Xem)
|
TP HCM |
| 17 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.50 |
D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 18 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.00 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
| 19 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
23.50 |
D01,D14,D15 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 20 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
23.50 |
D01,D15 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |