| 1 |
Ngôn ngữ Nga (7220202)
(Xem)
|
30.50 |
D01,D02,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 2 |
Ngôn ngữ Nga (7220202)
(Xem)
|
28.92 |
D01,D02 |
Đại học Hà Nội (NHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 3 |
Ngôn ngữ Nga (7220202)
(Xem)
|
19.50 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
| 4 |
Ngôn ngữ Nga (7220202)
(Xem)
|
19.50 |
D01,D02 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
| 5 |
Ngôn ngữ Nga (7220202)
(Xem)
|
18.75 |
D01,D02,D78,D96 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 6 |
Ngôn ngữ Nga (7220202)
(Xem)
|
18.75 |
D01,D02,D10,D14 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 7 |
Ngôn ngữ Nga (7220202)
(Xem)
|
15.50 |
D01,D02,D78,D80 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 8 |
Ngôn ngữ Nga (7220202)
(Xem)
|
15.50 |
D01,D78,D80 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |