| 1 |
Thiết kế nội thất (7580108)
(Xem)
|
23.00 |
V00,V01 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 2 |
Thiết kế nội thất (7580108)
(Xem)
|
23.00 |
V00,V01,V02 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 3 |
Thiết kế nội thất (7580108)
(Xem)
|
19.00 |
H02,V00,V01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 4 |
Thiết kế nội thất (7580108)
(Xem)
|
18.00 |
A01,V00,V01,V02 |
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 5 |
Thiết kế nội thất (7580108)
(Xem)
|
15.50 |
A01,C01,H01,V00 |
Đại học Yersin Đà Lạt (DYD)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
| 6 |
Thiết kế nội thất (7580108)
(Xem)
|
15.50 |
H00,H01,V01 |
Đại học Kinh Bắc (UKB)
(Xem)
|
Bắc Ninh |
| 7 |
Thiết kế nội thất (7580108)
(Xem)
|
15.50 |
H05,H06,H07 |
Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu (MCA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 8 |
Thiết kế nội thất (7580108)
(Xem)
|
15.50 |
A00,C15,D01,H00 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 9 |
Thiết kế nội thất (7580108)
(Xem)
|
15.50 |
H03,H04,H05,H06 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
| 10 |
Thiết kế nội thất (7580108)
(Xem)
|
15.00 |
H00 |
Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (DHN)
(Xem)
|
Huế |