Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2017

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Bảo vệ thực vật (Xem) 15.50 Đại học A00,A02,B00,D08
2 Bệnh học thủy sản (Xem) 15.50 Đại học A00,B00,D01,D08
3 Chăn nuôi (Xem) 15.50 Đại học A00,A02,B00,D08
4 Công nghệ sau thu hoạch (Xem) 15.50 Đại học A00,B00,B04,D08
5 Công nghệ thực phẩm (Xem) 15.50 Đại học A00,B00,B04,D08
6 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) 15.50 Đại học A00,A01,A02,B00
7 ĐH Nuôi trồng thủy sản (Xem) 15.50 Đại học A00,B00,D01,D08
8 Khoa học cây trồng (Xem) 15.50 Đại học A00,A02,B00,D08
9 Khuyến nông (Xem) 15.50 Đại học A07,B03,C00,C04
10 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Xem) 15.50 Đại học A00,A01,A02,B00
11 Kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 15.50 Đại học A00,A01,A02,B00
12 Nông học (Xem) 15.50 Đại học A00,A02,B00,D08
13 Phát triển nông thôn (Xem) 15.50 Đại học A07,B03,C00,C04
14 Quản lý thủy sản (Xem) 15.50 Đại học A00,B00,D01,D08
15 Quản lý đất đai (Xem) 15.50 Đại học A00,B00,C00,C04
16 Quản lý tài nguyên rừng (Xem) 15.50 Đại học A00,A02,B00,D08
17 Thú y (Xem) 15.50 Đại học A00,A02,B00,D08
18 Bệnh học thủy sản (Xem) 15.50 Đại học A00,A02,B00,D08
19 Công nghệ sau thu hoạch (Xem) 15.50 Đại học A00,A02,B00,C02
20 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) 15.50 Đại học A00,A02,A10,B00