Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2017
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Công nghệ thực phẩm (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,A02,B00,C02 | |
| 22 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,A02,B00,D08 | |
| 23 | Khuyến nông (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,B00,C00,C04 | |
| 24 | Kỹ thuật cơ điện tử (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,A02,A10,B00 | |
| 25 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,A02,A10,B00 | |
| 26 | Lâm học (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,A02,B00,D08 | |
| 27 | Phát triển nông thôn (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,B00,C00,C04 | |
| 28 | Quản lý thủy sản (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,A02,B00,D08 |