Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
61 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 D01,D72,D96 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
62 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 C00,D01,D09,D66 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
63 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.50 D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
64 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.50 D01,D09,D14,D78 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
65 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.50 A01,D01,D14,D15 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
66 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.50 D01,D09,D11,D14 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
67 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.50 D01,D11,D14,D15 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
68 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.50 D01,D14,D15,D66 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
69 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.50 D01,D14,D15 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
70 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) Thái Nguyên
71 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.50 A01,D01,D09,D10 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
72 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.50 D01,D15,D72,D78 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem) TP HCM
73 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.50 A01,D01,D14,D15 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
74 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.50 D01,D14,D15,D66 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
75 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.50 D01,D07,D14,D15 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
76 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.50 A01,D01,D14,D15 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) Lâm Đồng
77 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.50 A01,C00,D01,D15 Đại học Chu Văn An (DCA) (Xem) Hưng Yên
78 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.50 A01,D01,D14 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem) Phú Thọ
79 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.50 D10,D14,D15 Đại học Công nghệ Miền Đông (DMD) (Xem) Hà Nội
80 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.50 D01 Đại học Dân Lập Phú Xuân (DPX) (Xem) Huế