Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Y khoa (7720101) (Xem) 26.75 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
162 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 26.75 A00,B00,D08 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
163 Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) 26.75 D83 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
164 Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) 26.75 D04,D06 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
165 Y khoa (7720101) (Xem) 26.70 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
166 Y khoa (Nữ - Miền Bắc) (7720101|11B00) (Xem) 26.65 B00 Học viện Quân Y - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
167 Kiến trúc (7580101) (Xem) 26.50 V00 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
168 Quản lý thể dục thể thao (7810301) (Xem) 26.50 A01,D01,T00,T01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
169 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Bắc) (7310202|21C00) (Xem) 26.50 C00 Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) Hà Nội
170 Kinh tế quản trị kinh doanh (NTS01) (Xem) 26.40 A01,D01,D06,D07 Đại học Ngoại thương (phía Nam) (Xem) TP HCM
171 Kinh tế quản trị kinh doanh (NTS01) (Xem) 26.40 A00 Đại học Ngoại thương (phía Nam) (Xem) TP HCM
172 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 26.40 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
173 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nữ - Phía Bắc) (7860220|11A01) (Xem) 26.35 A01 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
174 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nữ - Phía Bắc) (7860220|11A00) (Xem) 26.35 A00 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
175 Sư phạm Toán học (7140209B) (Xem) 26.35 A00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
176 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21C00) (Xem) 26.25 C00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
177 Kinh doanh quốc tế và Quản trị kinh doanh (NTH02) (Xem) 26.25 A00 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
178 Kinh doanh quốc tế và Quản trị kinh doanh (NTH02) (Xem) 26.25 A01,D01,D03,D05,D06,D07 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
179 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 26.15 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
180 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 26.15 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội