Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
181 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D15 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
182 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D12 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
183 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
184 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 14.00 A00,A01,A16,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
185 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 14.00 A00,A01,A16,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
186 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 14.00 A00,A01,A16,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
187 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 13.50 A00,A01,A02,B00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
188 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 13.50 A00,A01,A02,B00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
189 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 13.50 A00,A01,B01 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) Phú Thọ
190 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 13.50 A00,A01,B02 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) Phú Thọ
191 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 13.50 A00,A02,A10,B00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
192 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 13.50 A00,A02,A10,B00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
193 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 13.50 A00,A01,D07,D90 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
194 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 13.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (Xem) Quảng Ninh
195 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 13.00 A01,D90 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) Quảng Ngãi
196 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 13.00 A01,D90 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) Quảng Ngãi
197 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 13.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
198 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 13.00 A00,A01,D01 Đại học Việt Bắc (Xem) Thái Nguyên