Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
142 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D16 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
143 Kỹ thuật cơ khí (TLA105) (Xem) 14.95 A00 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) Hà Nội
144 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 14.50 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
145 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 14.50 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
146 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 14.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
147 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 14.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Thành Đô (Xem) Hà Nội
148 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 14.50 A00,A01,D07,D90 Đại học Thành Đô (Xem) Hà Nội
149 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 14.00 A00,A01,A04,A10 Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
150 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem) Hà Nội
151 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
152 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
153 Quản lý năng lượng (7510602) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
154 Ngành Kỹ thuật tàu thủy (7520122) (Xem) 14.00 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
155 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
156 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
157 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
158 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 14.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
159 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
160 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai